xanthoma multiplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xanthoma multiplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthoma multiplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthoma multiplex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xanthoma multiplex
Similar:
xanthomatosis: widespread xanthomas (especially on elbows and knees); often associated with a disorder of lipid metabolism
Synonyms: cholesterosis cutis, lipid granulomatosis, lipoid granulomatosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).