x-ray photography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

x-ray photography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm x-ray photography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của x-ray photography.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • x-ray photography

    Similar:

    roentgenography: radiography that uses X-rays to produce a roentgenogram

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).