x-ray diffraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

x-ray diffraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm x-ray diffraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của x-ray diffraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • x-ray diffraction

    * kỹ thuật

    sự nhiễm xạ tia X

    toán & tin:

    sự nhiễu xạ tia X

    vật lý:

    nhiễu xạ tia X

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • x-ray diffraction

    the scattering of X rays by the atoms of a crystal; the diffraction pattern shows structure of the crystal