x-ray microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

x-ray microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm x-ray microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của x-ray microscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • x-ray microscope

    * kỹ thuật

    kính hiển vi sử dụng tia X

    điện lạnh:

    kính hiển vi tia X