wretch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wretch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wretch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wretch.

Từ điển Anh Việt

  • wretch

    /retʃ/

    * danh từ

    người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh

    kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn

    (thông tục) thằng bé, con bé

    poor little wretch!: tội nghiệp thằng bé!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wretch

    performs some wicked deed

    Similar:

    poor devil: someone you feel sorry for