wrathful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrathful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrathful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrathful.

Từ điển Anh Việt

  • wrathful

    /'rɔ:θful/

    * tính từ

    tức giận, phẫn nộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrathful

    vehemently incensed and condemnatory

    they trembled before the wrathful queen

    but wroth as he was, a short struggle ended in reconciliation

    Synonyms: wroth, wrothful