wrathfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrathfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrathfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrathfully.

Từ điển Anh Việt

  • wrathfully

    * phó từ

    tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrathfully

    in a wrathful manner

    he looked at her, not wrathfully now, but quizzically