wrothful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrothful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrothful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrothful.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrothful

    Similar:

    wrathful: vehemently incensed and condemnatory

    they trembled before the wrathful queen

    but wroth as he was, a short struggle ended in reconciliation

    Synonyms: wroth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).