worldwide reservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worldwide reservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldwide reservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldwide reservation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • worldwide reservation system

    * kinh tế

    hệ thống đăng ký giữ chỗ toàn cầu