worldwide recession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worldwide recession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldwide recession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldwide recession.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • worldwide recession

    * kinh tế

    sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới