worldwide communications nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worldwide communications nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldwide communications giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldwide communications.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
worldwide communications
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
truyền thông khắp thế giới