words per minute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
words per minute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm words per minute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của words per minute.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
words per minute
the rate at which words are produced (as in speaking or typing)
Synonyms: wpm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).