words per minute (wpm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

words per minute (wpm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm words per minute (wpm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của words per minute (wpm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • words per minute (wpm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số từ trong một phút