womb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

womb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm womb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của womb.

Từ điển Anh Việt

  • womb

    /wu:m/

    * danh từ

    (giải phẫu) dạ con, tử cung

    (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng

    in the earth's womb: trong lòng quả đất

    in the womb of times: trong tương lai

    in the womb of night: trong đêm tối dày đặc

    from the womb to the tomb

    từ khi lọt lòng đến lúc chết

    fruit of the womb

    (xem) fruit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • womb

    Similar:

    uterus: a hollow muscular organ in the pelvic cavity of females; contains the developing fetus