wombat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wombat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wombat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wombat.
Từ điển Anh Việt
wombat
* danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wombat
burrowing herbivorous Australian marsupials about the size of a badger