wisp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wisp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisp.
Từ điển Anh Việt
wisp
/wisp/
* danh từ
nắm, mớ, búi
a wisp of hair: nắm tóc
a wisp of straw: mớ rm
(nghĩa bóng) làn (khói)
a wisp of smoke: làn khói
(động vật học) bầy chim bay
a wisp of snipe: bầy chim dẽ giun
little (mere) wisp of a man
(thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wisp
a small tuft or lock
wisps of hair
a small person
a mere wisp of a girl
a small bundle of straw or hay
a flock of snipe