widely distributed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widely distributed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widely distributed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widely distributed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • widely distributed

    Similar:

    cosmopolitan: growing or occurring in many parts of the world

    a cosmopolitan herb

    cosmopolitan in distribution

    Antonyms: endemic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).