whistling swan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whistling swan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistling swan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistling swan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whistling swan
North American subspecies of tundra swan having a soft whistling note
Synonyms: Cygnus columbianus columbianus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).