whistling buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistling buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistling buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistling buoy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whistling buoy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phao có còi hiệu

    phao còi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whistling buoy

    Similar:

    whistle buoy: a buoy that makes a whistling noise