whistling meteor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whistling meteor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistling meteor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistling meteor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whistling meteor
* kỹ thuật
điện lạnh:
sao băng gây tiếng rít