well-found nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-found nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-found giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-found.

Từ điển Anh Việt

  • well-found

    /'wel'faund/

    * tính từ

    được trang bị đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-found

    Similar:

    well-appointed: having a full array of suitable equipment or furnishings

    a well-appointed kitchen

    a well-appointed apartment