w. c. fields nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
w. c. fields nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm w. c. fields giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của w. c. fields.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
w. c. fields
Similar:
fields: United States comedian and film actor (1880-1946)
Synonyms: William Claude Dukenfield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).