w.r, w/r nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
w.r, w/r nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm w.r, w/r giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của w.r, w/r.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
w.r, w/r
* kinh tế
rủi ro do chiến tranh (war risks)