voluntary unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voluntary unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voluntary unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voluntary unemployment.
Từ điển Anh Việt
Voluntary unemployment
(Econ) Thất nghiệp tự nguyện.
+ Phần Thất nghiệp nảy sinh từ quá trình tìm việc và thất nghiệp tạm thời và trá hình.
Từ liên quan
- voluntary
- voluntaryism
- voluntaryist
- voluntary sale
- voluntary trust
- voluntarymuscle
- voluntary export
- voluntary income
- voluntary labour
- voluntary muscle
- voluntary saving
- voluntary ceiling
- voluntary grantee
- voluntary payment
- voluntary reserve
- voluntary absentee
- voluntary insurance
- voluntary restraint
- voluntary stranding
- voluntary bankruptcy
- voluntary conveyance
- voluntary disclosure
- voluntary retirement
- voluntary separation
- voluntary settlement
- voluntary winding-up
- voluntary withdrawal
- voluntary arbitration
- voluntary arrangement
- voluntary association
- voluntary chain store
- voluntary liquidation
- voluntary resignation
- voluntary contribution
- voluntary export quota
- voluntary unemployment
- voluntary contributions
- voluntary export quanta
- voluntary wage restraint
- voluntary-exchange model
- voluntary admission charge
- voluntary export restraint
- voluntary accumulation plan
- voluntary import restriction
- voluntary retail buying chain
- voluntary group life insurance
- voluntary restraint of exports
- voluntary restriction of exports
- voluntary additional contribution