voluntary separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voluntary separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voluntary separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voluntary separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voluntary separation

    * kinh tế

    thôi việc tự nguyện