vitreous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitreous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitreous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitreous.
Từ điển Anh Việt
vitreous
/'vitriəs/
* tính từ
(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
(giải phẫu) thuỷ tinh
vitreous humour: dịch thuỷ tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitreous
of or relating to or constituting the vitreous humor of the eye
the vitreous chamber
relating to or resembling or derived from or containing glass
vitreous rocks
vitreous silica
Similar:
glassy: (of ceramics) having the surface made shiny and nonporous by fusing a vitreous solution to it
glazed pottery
glassy porcelain
hard vitreous china used for plumbing fixtures
Synonyms: vitrified