vitrified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitrified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitrified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitrified.
Từ điển Anh Việt
vitrified
* tính từ
tráng men
biến thành thủy tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitrified
Similar:
vitrify: change into glass or a glass-like substance by applying heat
vitrify: undergo vitrification; become glassy or glass-like
glassy: (of ceramics) having the surface made shiny and nonporous by fusing a vitreous solution to it
glazed pottery
glassy porcelain
hard vitreous china used for plumbing fixtures
Synonyms: vitreous