vindictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vindictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vindictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vindictive.

Từ điển Anh Việt

  • vindictive

    /vin'diktiv/

    * tính từ

    hay báo thù, thù oán

    a vindictive person: một người hay thù oán

    có tính chất trả thù, báo thù

    a vindictive punishment: một sự trừng phạt trả thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vindictive

    Similar:

    revengeful: disposed to seek revenge or intended for revenge

    more vindictive than jealous love"- Shakespeare

    punishments...essentially vindictive in their nature"- M.R.Cohen

    Synonyms: vengeful

    despiteful: showing malicious ill will and a desire to hurt; motivated by spite

    a despiteful fiend

    a truly spiteful child

    a vindictive man will look for occasions for resentment

    Synonyms: spiteful