despiteful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
despiteful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despiteful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despiteful.
Từ điển Anh Việt
despiteful
/dis'paitful/
* tính từ
hiềm khích, thù oán; có ác cảm
giận hờn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
despiteful
showing malicious ill will and a desire to hurt; motivated by spite
a despiteful fiend
a truly spiteful child
a vindictive man will look for occasions for resentment
Synonyms: spiteful, vindictive