revengeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revengeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revengeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revengeful.
Từ điển Anh Việt
revengeful
/ri'vendʤful/
* tính từ
hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revengeful
disposed to seek revenge or intended for revenge
more vindictive than jealous love"- Shakespeare
punishments...essentially vindictive in their nature"- M.R.Cohen
Synonyms: vindictive, vengeful