vessel in distress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vessel in distress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vessel in distress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vessel in distress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vessel in distress

    * kinh tế

    tàu gặp nạn