vessel displacement tonnage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vessel displacement tonnage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vessel displacement tonnage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vessel displacement tonnage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vessel displacement tonnage
* kỹ thuật
xây dựng:
trọng lượng rẽ nước tàu