vessel-source pollution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vessel-source pollution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vessel-source pollution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vessel-source pollution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vessel-source pollution

    * kinh tế

    ô nhiễm do tàu bè gây ra