variegated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variegated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variegated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variegated.
Từ điển Anh Việt
variegated
/'veərigeitid/
* tính từ
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variegated
Similar:
variegate: change the appearance of, especially by marking with different colors
vary: make something more diverse and varied
Vary the menu
varicolored: having a variety of colors
Synonyms: varicoloured