value-added tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value-added tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value-added tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value-added tax.

Từ điển Anh Việt

  • Value-added tax

    (Econ) Thuế Giá trị gia tăng.

    + Về mặt khái nịêm đây là loại thuế dựa trên giá trị gia tăng trong một quốc gia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • value-added tax

    Similar:

    vat: a tax levied on the difference between a commodity's price before taxes and its cost of production

    Synonyms: ad valorem tax