value-added network (van) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
value-added network (van) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value-added network (van) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value-added network (van).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
value-added network (van)
* kỹ thuật
toán & tin:
VAN
mạng bổ sung giá trị
mạng giá trị tăng