value-added process (vap) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

value-added process (vap) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm value-added process (vap) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của value-added process (vap).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • value-added process (vap)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quá trình giá trị gia tăng