uv lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uv lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uv lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uv lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uv lamp
* kỹ thuật
đèn tử ngoại
Từ liên quan
- uv
- uva
- uvae
- uvea
- uveal
- uviol
- uvula
- uveous
- uvulae
- uvular
- uv lamp
- uveites
- uveitis
- uv light
- uvularia
- uvulitis
- uv filter
- uv mirror
- uviometer
- uvulotome
- uvulotomy
- uvulectomy
- uveal tract
- uviol glass
- uvuloptosis
- uv radiation
- uvulariaceae
- uv microscope
- uveoparotitis
- uveoscleritis
- uvioresistant
- uv catastrophe
- uv photography
- uvula palatina
- uveoscleral pathway
- uvularia grandiflora
- uv-erasing lamp for eprom
- uvulopalatopharyngoplasty
- uveltis endogenous iristis