uviometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uviometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uviometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uviometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uviometer
* kỹ thuật
y học:
tử ngoại kế