uveoparotitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uveoparotitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uveoparotitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uveoparotitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uveoparotitis
* kỹ thuật
y học:
viêm màng mạch nho - tuyến mang tai (sốt mạch nho - tuyến tai)