untying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untying
loosening the ties that fasten something; the untying is easy"
the tying of bow ties is an art
Synonyms: undoing, unfastening
Similar:
untie: undo the ties of
They untied the prisoner
Antonyms: tie
untie: cause to become loose
undo the shoelace
untie the knot
loosen the necktie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).