until nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
until nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm until giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của until.
Từ điển Anh Việt
- until - / n'til/ - * giới từ & liên từ - cho đến, cho đến khi - the holidays last until September: ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín - the baby did not stop crying until he was fed: đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi 
- until - cho đến, đến khi 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- until - * kỹ thuật - đến khi - toán & tin: - cho đến - cho đến, đến khi - xây dựng: - tới khi 




