untilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untilled.
Từ điển Anh Việt
untilled
/'n'tild/
* tính từ
không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untilled
not plowed or harrowed or hoed
untilled land