untile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untile.
Từ điển Anh Việt
untile
/' n'tail/
* ngoại động từ
dỡ ngói ra
bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)