unthawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unthawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unthawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unthawed.

Từ điển Anh Việt

  • unthawed

    * tính từ

    không tan, không chảy nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unthawed

    still frozen

    there wasn't time to cook the unthawed turkey, so they had to settle for hotdogs

    Similar:

    dissolve: become or cause to become soft or liquid

    The sun melted the ice

    the ice thawed

    the ice cream melted

    The heat melted the wax

    The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase

    dethaw the meat

    Synonyms: thaw, unfreeze, unthaw, dethaw, melt