unsurmountable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsurmountable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsurmountable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsurmountable.
Từ điển Anh Việt
unsurmountable
/' ns :'maunt bl/
* tính từ
không thể khắc phục được, không thể vượt qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsurmountable
incapable of being surmounted or climbed
Synonyms: unclimbable
Similar:
insurmountable: not capable of being surmounted or overcome
insurmountable disadvantages
Antonyms: surmountable