unredeemable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unredeemable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unredeemable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unredeemable.
Từ điển Anh Việt
unredeemable
/' nri'di:m bl/
* tính từ
không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)
không bù lại được
không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)
không cứu được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unredeemable
* kinh tế
không thể hoàn trả, thường hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unredeemable
Similar:
irreclaimable: insusceptible of reform
vicious irreclaimable boys
irredeemable sinners
Synonyms: irredeemable, unreformable