irreclaimable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irreclaimable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreclaimable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreclaimable.
Từ điển Anh Việt
irreclaimable
/,iri'kleiməbl/
* tính từ
không thể khai hoang được (đất)
không thể cải tạo được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irreclaimable
insusceptible of reform
vicious irreclaimable boys
irredeemable sinners
Synonyms: irredeemable, unredeemable, unreformable