irredeemable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irredeemable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irredeemable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irredeemable.
Từ điển Anh Việt
irredeemable
/,iri'di:məbl/
* tính từ
không thể hoàn lại được
không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
không thể cải tạo
không thể cứu vãn, tuyệt vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irredeemable
(of paper money) not convertible into coin at the pleasure of the holder
Similar:
irreclaimable: insusceptible of reform
vicious irreclaimable boys
irredeemable sinners
Synonyms: unredeemable, unreformable