unmade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmade.

Từ điển Anh Việt

  • unmade

    /'ʌn'meid/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake

    * tính từ

    bị phá, bị phá huỷ

    chưa làm; chưa may (áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmade

    (of a bed) not having the sheets and blankets set in order

    an unmade bed with tangled sheets and blankets

    Antonyms: made

    Similar:

    unmake: deprive of certain characteristics

    Synonyms: undo

    Antonyms: make